1. Tuổi Tý:
Sinh năm 1984 . Giáp Tý (Nam):
Sinh năm 1984 . Giáp Tý (Nữ):
Sinh năm 1972 . Nhâm Tý (Nam):
Sinh năm 1972 . Nhâm Tý (Nữ):
Sinh năm 1960 . Canh Tý (Nam):
Sinh năm 1960 . Canh Tý (Nữ):
Sinh năm 1948 . Mậu Tý (Nam):
Sinh năm 1948 . Mậu Tý (Nữ):
2. Tuổi Sửu:
Sinh năm 1985 . Ất Sửu (Nam):
Sinh năm 1985 . Ất Sửu (Nữ):
Sinh năm 1973 . Quý Sửu (Nam):
Sinh năm 1973 . Quý Sửu (Nữ):
Sinh năm 1961 . Tân Sửu (Nam):
Sinh năm 1961 . Tân Sửu (Nữ):
Sinh năm 1949 . Kỷ Sửu (Nam):
Sinh năm 1949 . Kỷ Sửu (Nữ):
3. Tuổi Dần
Sinh năm 1986 . Bính Dần (Nam):
Sinh năm 1986 . Bính Dần (Nữ):
Sinh năm 1974 . Giáp Dần (Nam):
Sinh năm 1974 . Giáp Dần (Nữ):
Sinh năm 1962 . Nhâm Dần (Nam):
Sinh năm 1962 . Nhâm Dần (Nữ):
Sinh năm 1950 . Canh Dần (Nam):
Sinh năm 1950 . Canh Dần (Nữ):
4. Tuổi Mão
Sinh năm 1987 . Đinh Mão (Nam):
Sinh năm 1987 . Đinh Mão (Nữ):
Sinh năm 1975 . Ất Mão (Nam):
Sinh năm 1975 . Ất Mão (Nữ):
Sinh năm 1963 . Quý Mão (Nam):
Sinh năm 1963 . Quý Mão (Nữ):
Sinh năm 1951 . Tân Mão (Nam):
Sinh năm 1951 . Tân Mão (Nữ):
5. Tuổi Thìn
Sinh năm 1988 . Mậu Thìn (Nam):
Sinh năm 1988 . Mậu Thìn (Nữ):
Sinh năm 1976 . Bính Thìn (Nam):
Sinh năm 1976 . Bính Thìn (Nữ):
Sinh năm 1964 . Giáp Thìn (Nam):
Sinh năm 1964 . Giáp Thìn (Nữ):
Sinh năm 1952 . Nhâm Thìn (Nam):
Sinh năm 1952 . Nhâm Thìn (Nữ): Trang 8
6. Tuổi Tỵ
Sinh năm 1989 . Kỷ Tỵ (Nam): Trang 8
Sinh năm 1989 . Kỷ Tỵ (Nữ): Trang 8
Sinh năm 1977 . Đinh Tỵ (Nam): Trang 8 - 9
Sinh năm 1977 . Kỷ Tỵ (Nữ): Trang 9
Sinh năm 1965 . Ất Tỵ (Nam): Trang 9
Sinh năm 1965 . Ất Tỵ (Nữ): Trang 9
Sinh năm 1953 . Quý Tỵ (Nam): Trang 9
Sinh năm 1953 . Quý Tỵ (Nữ): Trang 9
7. Tuổi Ngọ
Sinh năm 1990 . Canh Ngọ (Nam): Trang 10
Sinh năm 1990 . Canh Ngọ (Nữ): Trang 10
Sinh năm 1978 . Mậu Ngọ (Nam): Trang 11
Sinh năm 1978 . Mậu Ngọ (Nữ): Trang 11
Sinh năm 1966 . Bính Ngọ (Nam): Trang 12
Sinh năm 1966 . Bính Ngọ (Nữ): Trang 13
Sinh năm 1954 . Giáp Ngọ (Nam): Trang 13
Sinh năm 1954 . Giáp (Nữ): Trang 13
8. Tuổi Mùi
Sinh năm 1991 . Tân Mùi (Nam): Trang 18
Sinh năm 1991 . Tân Mùi (Nữ): Trang 18
Sinh năm 1979 . Kỷ Mùi (Nam): Trang 18
Sinh năm 1979 . Kỷ Mùi (Nữ): Trang 18-19
Sinh năm 1967 . Đinh Mùi (Nam): Trang 19
Sinh năm 1967 . Đinh Mùi (Nữ): Trang 19
Sinh năm 1955 . Ất Mùi (Nam): Trang 19
Sinh năm 1955 . Ất Mùi (Nữ): Trang 19
Sinh năm 1943 . Quý Mùi (Nam)
Sinh năm 1943 . Quý Mùi (Nữ)
9. Tuổi Thân
Sinh năm 1992 . Nhâm Thân (Nam)
Sinh năm 1992 . Nhâm Thân (Nữ)
Sinh năm 1980 . Canh Thân (Nam)
Sinh năm 1980 . Canh Thân (Nữ)
10. Tuổi Dậu
11. Tuổi Tuất
12. Tuổi Hợi
Tiếp tục cập nhật...
Monday, December 15, 2008
Tử vi 12 con giáp năm Kỷ Sửu
Labels:
Phong thuy
Loading related posts...
Phong thuy
12/15/2008 01:28:00 AM
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment